чалить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čálit' |
khoa học | čalit' |
Anh | chalit |
Đức | tschalit |
Việt | tralit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчалить Thể chưa hoàn thành (,мор., ав.)
Tham khảo
sửa- "чалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)