цицеро
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цицеро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cícero |
khoa học | cicero |
Anh | tsitsero |
Đức | zizero |
Việt | txitxero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
цицеро с. нескл. ° полигр.
Tham khảo sửa
- "цицеро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)