Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

цитадель gc

  1. Thành lũy, thành trì, thành quách, thành nội, thành.
  2. (перен.) Thành trì, thành lũy, dinh lũy.
    цитадель мира — thành trì của hòa bình

Tham khảo

sửa