цистит
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цистит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cistít |
khoa học | cistit |
Anh | tsistit |
Đức | zistit |
Việt | txixtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
цистит gđ (мед.)
- (Chứng) Viêm bàng quang.
Tham khảo sửa
- "цистит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)