цирковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цирковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cirkovój |
khoa học | cirkovoj |
Anh | tsirkovoy |
Đức | zirkowoi |
Việt | txircovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцирковой
- (Thuộc về) Xiếc.
- цирковой манеж — [cái] sân khấu xiếc
- цирковая труппа — gánh xiếc, đoàn xiếc, đội xiếc
Tham khảo
sửa- "цирковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)