Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

цирковой

  1. (Thuộc về) Xiếc.
    цирковой манеж — [cái] sân khấu xiếc
    цирковая труппа — gánh xiếc, đoàn xiếc, đội xiếc

Tham khảo sửa