Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

цилиндр

  1. мат. — hình trụ, trụ
    тех. — xilanh, ống xy-lanh, ống trụ, ống thống
  2. (шляпа) [cái] lễ.

Tham khảo sửa