Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

цикличный

  1. (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì.
    цикличное развитие — sự phát triển theo chu trình (chu kỳ)
    цикличная организация производства — [sự] tổ chức sản xuất theo chu trình

Tham khảo

sửa