цикличный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цикличный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ciklíčnyj |
khoa học | cikličnyj |
Anh | tsiklichny |
Đức | ziklitschny |
Việt | txiclitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцикличный
- (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì.
- цикличное развитие — sự phát triển theo chu trình (chu kỳ)
- цикличная организация производства — [sự] tổ chức sản xuất theo chu trình
Tham khảo
sửa- "цикличный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)