циклический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циклический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ciklíčeskij |
khoa học | cikličeskij |
Anh | tsiklicheski |
Đức | ziklitscheski |
Việt | txiclitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaциклический
- (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì.
- циклический характер развития капитализма — tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
Tham khảo
sửa- "циклический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)