цикл
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaцикл gđ
- Chu trình, chu kỳ, chu kì.
- производственный цикл — chi trình sản xuất
- (ряд чего-л. ) tập, bộ, đợt, loạt, liên khúc, tổ khúc.
- цикл стихотворений — chùm thơ, loạt thơ, tập thơ
- цикл леций по искусству — giáo trình (tập bài giảng, khóa bài giảng) về nghệ thuật
- цикл концертов — đợt hòa nhạc
Tham khảo
sửa- "цикл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)