цеховщина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цеховщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cehovščína |
khoa học | cexovščina |
Anh | tsekhovshchina |
Đức | zechowschtschina |
Việt | txekhovsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
цеховщина gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "цеховщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)