Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

цепь gc

  1. (Sợi) Dây xích, xích, lòi, tói.
    собака на цепьи — con chó bị xích
    мн.: цепьи — (оковы) xiềng, xiềng xích (тж. перен.)
    цепьи рабства — xiềng xích nô lệ
  2. (ряд, вереница) dãy, chuỗi.
    цепь озёр — dãy hồ, chuỗi hồ
    горная цепь — dãy núi
    воен. — hàng dọc, hàng quân
    стрелковая цепь — hàng [dọc] bộ binh
    перен. — (Р) (непрерывное следование) — chuỗi, loạt
    цепь событий — một chuỗi (loạt) các sự kiện
    физ. эл. — mạch, mạch điện
    замкнутая цепь — mạch kín, mạch đóng

Tham khảo

sửa