цепь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaцепь gc
- (Sợi) Dây xích, xích, lòi, tói.
- собака на цепьи — con chó bị xích
- мн.: — цепьи — (оковы) xiềng, xiềng xích (тж. перен.)
- цепьи рабства — xiềng xích nô lệ
- (ряд, вереница) dãy, chuỗi.
- цепь озёр — dãy hồ, chuỗi hồ
- горная цепь — dãy núi
- воен. — hàng dọc, hàng quân
- стрелковая цепь — hàng [dọc] bộ binh
- перен. — (Р) (непрерывное следование) — chuỗi, loạt
- цепь событий — một chuỗi (loạt) các sự kiện
- физ. эл. — mạch, mạch điện
- замкнутая цепь — mạch kín, mạch đóng
Tham khảo
sửa- "цепь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)