цеп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цеп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cep |
khoa học | cep |
Anh | tsep |
Đức | zep |
Việt | txep |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцеп gđ (,с.-х.)
- (Cái) Đòn đập lúa.
Tham khảo
sửa- "цеп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)