цензура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цензура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cenzúra |
khoa học | cenzura |
Anh | tsenzura |
Đức | zensura |
Việt | txendura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцензура gc
- (учреждение) [sở, ty, phòng, cơ quan] kiểm duyệt.
- (просмотр) [sự, chế độ] kiểm duyệt.
Tham khảo
sửa- "цензура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)