цельнометаллический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цельнометаллический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cel'nometallíčeskij |
khoa học | cel'nometalličeskij |
Anh | tselnometallicheski |
Đức | zelnometallitscheski |
Việt | txelnometallitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
цельнометаллический (тех.)
Tham khảo sửa
- "цельнометаллический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)