целостность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целостность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | célostnost' |
khoa học | celostnost' |
Anh | tselostnost |
Đức | zelostnost |
Việt | txeloxtnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцелостность gc
- (Tính chất, sự) Toàn vẹn, nguyên vẹn.
- территориальная целостность — tính chất toàn vẹn của lãnh thổ, lãnh thổ toàn vẹn
Tham khảo
sửa- "целостность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)