Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

целостность gc

  1. (Tính chất, sự) Toàn vẹn, nguyên vẹn.
    территориальная целостность — tính chất toàn vẹn của lãnh thổ, lãnh thổ toàn vẹn

Tham khảo

sửa