цветной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цветной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetnój |
khoa học | cvetnoj |
Anh | tsvetnoy |
Đức | zwetnoi |
Việt | txvetnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцветной
- (Có, tô) Màu.
- цветная фотография — [bức] ảnh màu
- цветной фильм — [bộ] phim màu
- цветное телевидение — vô tuyến truyền hình màu
- (о людях) da có màu, không phải da trắng.
- цветное население — dân cư da có màu, cư dân da màu
- цветные металлы — [những] kim loại màu
- цветная капуста — [cây] súp-lơ, su-lơ, cải hoa (Brassica caulifora)
Tham khảo
sửa- "цветной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)