царствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cárstvovat' |
khoa học | carstvovat' |
Anh | tsarstvovat |
Đức | zarstwowat |
Việt | txarxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцарствовать Thể chưa hoàn thành
- Trị vì, ngự trị, tại vị.
- перен. — ngự trị, thống trị, thịnh hành, bao trùm
- здесь царствоватьует тишина — [một] bầu không khí tĩnh mịnh đang ngự trị nơi đây
Tham khảo
sửa- "царствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)