Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

царить Thể chưa hoàn thành

  1. Trị vì, ngự trị.
    перен. — ngự trị, thống trị, thịnh hành, bao trùm
    в лесу царитьит тишина — bầu không khí tĩnh mịch ngự trị trong rừng, sự yên tĩnh bao trùm rừng núi

Tham khảo sửa