Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kümün.

Danh từ sửa

хүн (xün)

  1. đàn ông.
  2. người.

Tiếng Mông Cổ sửa

Danh từ sửa

хүн (hün)

  1. Người.
  2. Người ta.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хүн

  1. ngày.