Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хулиганство
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хулиг
а
нство
gt
(
Hành vi, hành động, thói, nạn
)
Du côn
,
côn
đồ,
du đãng
,
lưu manh
,
càn
long
,
càn quấy
,
cao bồi
.
Tham khảo
sửa
"
хулиганство
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)