Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

хромой

  1. Khập khiễng, khấp khiểng, cà nhắc, tập tễnh, thọt.
    хромая нога — chân khập khiễng, chân thọt
    в знач. сущ. м. — người thọt, người đi khập khiễng

Tham khảo sửa