хромировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хромировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hromírovat' |
khoa học | xromirovat' |
Anh | khromirovat |
Đức | chromirowat |
Việt | khromirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхромировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "хромировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)