хрипнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хрипнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrípnut' |
khoa học | xripnut' |
Anh | khripnut |
Đức | chripnut |
Việt | khripnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхрипнуть Hoàn thành
- (Bị) Khản tiếng, khản giọng, khản cổ.
Tham khảo
sửa- "хрипнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)