Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хрипеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прохрипеть))

  1. Thở khò khè.
  2. (thông tục)(хрипло говорить) nói khàn khàn

Tham khảo

sửa