хотеться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хотеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hotét'sja |
khoa học | xotet'sja |
Anh | khotetsya |
Đức | chotetsja |
Việt | khotetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
хотеться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захотеться) ‚безл. (Р, + инф.)
- Muốn, mong, mong muốn, thèm.
- мне не хочется — tôi không muốn
- мне хотелось бы быть дома в шесть часов — tôi muốn có mặt ở nhà lúc sáu giờ
- спасибо, мне больше ничего не хочется — xin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa
- не совсем так, как хотелось — không hoàn toàn như ý muốn
- чего же тебе хочется? — thế thì mày muốn gì?
Tham khảo
sửa- "хотеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)