хонинговальная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хонинговальная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | honingovál'naja |
khoa học | xoningoval'naja |
Anh | khoningovalnaya |
Đức | choningowalnaja |
Việt | khoningovalnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
хонинговальная головка
Tham khảo sửa
- "хонинговальная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)