холопский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của холопский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holópskij |
khoa học | xolopskij |
Anh | kholopski |
Đức | cholopski |
Việt | kholopxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
холопский (пренебр.)
Tham khảo sửa
- "холопский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)