холодное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của холодное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holódnoje |
khoa học | xolodnoe |
Anh | kholodnoye |
Đức | cholodnoje |
Việt | kholođnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaхолодное гнутьё
Tham khảo
sửa- "холодное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)