хоботок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хоботок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hobotók |
khoa học | xobotok |
Anh | khobotok |
Đức | chobotok |
Việt | khobotoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхоботок gđ
- (у насекомых) [cái] vòi.
Tham khảo
sửa- "хоботок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)