хмуриться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хмуриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hmúrit'sja |
khoa học | xmurit'sja |
Anh | khmuritsya |
Đức | chmuritsja |
Việt | khmuritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхмуриться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нахмуриться)
- (о человеке) cau mặt, cau mày, chau mày, nhăn nhó, cau có.
- перен. — (о небе, погоде) — [trở nên] u ám
Tham khảo
sửa- "хмуриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)