Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хмуриться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нахмуриться)

  1. (о человеке) cau mặt, cau mày, chau mày, nhăn nhó, cau có.
    перен. — (о небе, погоде) — [trở nên] u ám

Tham khảo

sửa