cau mày
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaw˧˧ ma̤j˨˩ | kaw˧˥ maj˧˧ | kaw˧˧ maj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaw˧˥ maj˧˧ | kaw˧˥˧ maj˧˧ |
Động từ
sửacau mày
- Nhíu lông mày tỏ ra rất bực tức.
- Chợt y cau mày, rút một cuốn ra lẩm bẩm (Nguyên Hồng)
Tham khảo
sửa- "cau mày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)