Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хмель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хмель
gđ
(растение) [cây]
hoa bia
,
hốt
bố
,
húp-lông
,
hublon
(Humulus lupulus).
(опьянение) [cơn]
say rượu
,
say
.
Tham khảo
sửa
"
хмель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)