Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хлопушка gc

  1. (для мух) [cái] vỉ ruồi.
  2. (игрушка) [cái] pháo, pháo đùng, pháo đại, pháo tép.

Tham khảo

sửa