хлестнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хлестнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlestnút' |
khoa học | xlestnut' |
Anh | khlestnut |
Đức | chlestnut |
Việt | khlextnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
хлестнуть Hoàn thành (,(В, по Д))
Tham khảo sửa
- "хлестнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)