Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

хлебнуть Hoàn thành ((Р) разг.)

  1. Uống.
    перен. — chịu đựng, phải chịu, trải qua
    хлебнуть горя — phải chịu nỗi đau khổ, nếm mùi tân khổ, ngậm đắng nuốt cay

Tham khảo sửa