Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хинди
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của хинди
Chữ Latinh
LHQ
híndi
khoa học
x
i
ndi
Anh
khindi
Đức
chindi
Việt
khinđi
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
х
и
нди
gđ
(
нескл.
)
Tiếng
Hin-đi
,
tiếng
ấn- độ, ấn
ngữ
.
Tham khảo
sửa
"
хинди
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)