хвостик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хвостик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvóstik |
khoa học | xvostik |
Anh | khvostik |
Đức | chwostik |
Việt | khvoxtic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхвостик gđ
- Xem хвост
- (плода) [cái] cuống.
- ему пятьдесят лет с хвостиком — ông ấy đã ngoài năm mươi tuổi, ông ấy đã ngoại ngũ tuần
- десять километров с хвостиком — già mười cây số
Tham khảo
sửa- "хвостик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)