хворать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хворать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvorát' |
khoa học | xvorat' |
Anh | khvorat |
Đức | chworat |
Việt | khvorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхворать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Ốm đau, đau yếu, ốm, đau.
Tham khảo
sửa- "хворать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)