хартия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хартия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hártija |
khoa học | xartija |
Anh | khartiya |
Đức | chartija |
Việt | khartiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхартия gc (ист.)
Tham khảo
sửa- "хартия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)