хамство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хамство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hámstvo |
khoa học | xamstvo |
Anh | khamstvo |
Đức | chamstwo |
Việt | khamxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
хамство gt (thông tục)
Tham khảo sửa
- "хамство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)