футбольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của футбольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | futból'nyj |
khoa học | futbol'nyj |
Anh | futbolny |
Đức | futbolny |
Việt | phutbolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфутбольный
- (Thuộc về) Bóng đá, bóng tròn, đá bóng, túc cầu.
- футбольное поле — sân (bãi) đá bóng; sân cỏ
- футбольный мяч — [quả] bónh đá, bóng, ban, banh
- футбольныйматч — trận bóng đá
- футбольная команда — đội bóng đá
Tham khảo
sửa- "футбольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)