Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фугасный

  1. (Có sức nổ) Phá.
    фугасная бомба — [quả, trái] bom phá
    фугасный снаряд — [đạn] trái phá

Tham khảo

sửa