фрезеровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фрезеровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frezerovát' |
khoa học | frezerovat' |
Anh | frezerovat |
Đức | freserowat |
Việt | phrederovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
фрезеровать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (тех.)
- Phay.
Tham khảo sửa
- "фрезеровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)