Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
франт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
франт
gđ
Người
ăn mặc
bảnh bao
,
người
ăn vận
đỏm dáng
,
người
thích
diện
,
tay
ăn diện
công tử
,
công tử bột
.
Tham khảo
sửa
"
франт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)