фрамуга
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фрамуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | framúga |
khoa học | framuga |
Anh | framuga |
Đức | framuga |
Việt | phramuga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фрамуга gc
Tham khảo sửa
- "фрамуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)