фотокорреспондент
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фотокорреспондент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fotokorrespondént |
khoa học | fotokorrespondent |
Anh | fotokorrespondent |
Đức | fotokorrespondent |
Việt | photocorrexponđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фотокорреспондент gđ
Tham khảo sửa
- "фотокорреспондент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)