Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фортепьяно gt (нескл.)

  1. (Đàn) Dương cầm, pianô.
    играть на фортепьяно — đánh đàn dương cầm, chơi pianô

Tham khảo

sửa