форсировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của форсировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | forsírovat' |
khoa học | forsirovat' |
Anh | forsirovat |
Đức | forsirowat |
Việt | phorxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфорсировать Thể chưa hoàn thành
- (ускорять) tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh.
- форсировать строительство — tăng cường việc xây dựng, đẩy mạnh công cuộc kiến thiết
- воен. — [sự] vượt qua, vượt
- форсировать реки — vượt qua sông
Tham khảo
sửa- "форсировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)