Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

форсировать Thể chưa hoàn thành

  1. (ускорять) tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh.
    форсировать строительство — tăng cường việc xây dựng, đẩy mạnh công cuộc kiến thiết
    воен. — [sự] vượt qua, vượt
    форсировать реки — vượt qua sông

Tham khảo

sửa