Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

формирование gt

  1. (по знач. гл. формироваться) [sự] tạo hình, tạo hình dáng, tạo dạng, rèn luyện trau dồi bồi dưỡng, đào tạo, cấu thành, thành lập, tổ chức, phiên chế, hình thành, trưởng thành.
  2. (воинское соединение) đơn vị.

Tham khảo sửa