формалистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

формалистический

  1. Hình thức chủ nghĩa, câu nệ hình thức.
    формалистическое отношение к делу — thái độ hình thức chủ nghĩa đối với công việc
  2. (иск.) Theo chủ nghĩa hình thức, hình thức chủ nghĩa.
    формалистическое искусство — nghệ thuật hình thức chủ nghĩa, nghệ thuật theo chủ nghĩa hình thức

Tham khảo

sửa