формалистический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của формалистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formalistíčeskij |
khoa học | formalističeskij |
Anh | formalisticheski |
Đức | formalistitscheski |
Việt | phormalixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaформалистический
- Hình thức chủ nghĩa, câu nệ hình thức.
- формалистическое отношение к делу — thái độ hình thức chủ nghĩa đối với công việc
- (иск.) Theo chủ nghĩa hình thức, hình thức chủ nghĩa.
- формалистическое искусство — nghệ thuật hình thức chủ nghĩa, nghệ thuật theo chủ nghĩa hình thức
Tham khảo
sửa- "формалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)